Có 2 kết quả:

放过 fàng guò ㄈㄤˋ ㄍㄨㄛˋ放過 fàng guò ㄈㄤˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to let off
(2) to let slip by
(3) to let sb get away with sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to let off
(2) to let slip by
(3) to let sb get away with sth